Đây là những khác biệt giữa phiên bạn được chọn và phiên bản hiện tại của trang này.
Next revision | Previous revision | ||
reports:pointandspeedtrip [2015/07/06 16:05] admin được tạo ra |
reports:pointandspeedtrip [2025/02/21 14:46] (hiện tại) vanttc |
||
---|---|---|---|
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
<html> | <html> | ||
- | <h1>Báo cáo nhật ký hành trình</h1> | + | |
- | <h4>Báo cáo này thống kê thông tin các hành trình mà xe đã chạy trong ngày: Điểm bắt đầu hành trình, điểm kết thúc hành trình, thời điểm bắt đầu hành trình, thời điểm kết thúc hành trình, quãng đường di chuyển trong hành trình, thời gian dừng giữa các hành trình </h4> | + | <p style="text-align: center;"><strong style="font-size: 24px;">Hướng dẫn sử dụng Báo Cáo Hành Trình Theo Trạm</strong></p> |
+ | |||
+ | <p>Báo cáo hành trình theo trạm thống kê hành trình theo trạm của xe trong khoảng thời gian mà người dùng chọn. Nội dung báo cáo bao gồm: Hành trình, Số GPLX, Tài Xế, Nhóm, Mở Máy, Khởi Hành, Kết Thúc, Đến Trạm, Rời Trạm, Quãng Đường (Km), Thời Gian, Phục Vụ, Số Vé Tại Bến, Số Khách Rước Tổng Đài, K.tra Ghi Hình Rước Khách, Thành Tiền, N.liệu Thực Tế, Xăng Dầu, N.liệu Chênh Lệch, Đơn Giá, LX Nộp Khách Không Vé, Tắt Máy Lạnh, N.liệu Theo Đ/Mức (lít), Tắt Máy.</p> | ||
<p> | <p> | ||
- | <h4>Người dùng thực hiện các bước như hình để xem báo cáo này</h4> | + | |
- | <img src="/lib/exe/fetch.php?media=help:historydiary.png" class="media" alt=""></br> | + | |
+ | |||
+ | |||
+ | <title></title> | ||
+ | |||
+ | |||
+ | <style type="text/css"> | ||
+ | p.p1 {margin: 0.0px 0.0px 0.0px 0.0px; font: 13.0px 'Helvetica Neue'} | ||
+ | </style> | ||
+ | |||
</p> | </p> | ||
- | <ol type="1"><h3>Trong đó:</h3> | + | <p class="p1" style="text-align: center;"> |
- | <li>Ngày bắt đầu xem báo cáo</li> | + | |
- | <li>Ngày kết thúc xem báo cáo</li> | + | |
- | <li>Chọn xe để xem hành trình</li> | + | |
- | <li>Click xem để xem báo cáo</li> | + | |
+ | <title></title> | ||
+ | |||
+ | |||
+ | <style type="text/css"> | ||
+ | p.p1 {margin: 0.0px 0.0px 0.0px 0.0px; font: 13.0px 'Helvetica Neue'} | ||
+ | </style> | ||
+ | |||
+ | |||
+ | </p> | ||
+ | <img src="/lib/exe/fetch.php?media=reports:speed-bustrip.png" class="media" alt=""></br> | ||
+ | |||
+ | |||
+ | <p><br></p> | ||
+ | |||
+ | |||
+ | <p><br></p> | ||
+ | <p>(1): Hành trình</p> | ||
+ | <ul> | ||
+ | <li>Hành trình mà xe đi trong ngày, được tính từ trạm chính đến trạm chính.</li> | ||
+ | </ul> | ||
+ | |||
+ | <p>(2): Số GPLX</p> | ||
+ | <ul> | ||
+ | <li>Số GPLX được cung cấp để ghi thẻ tài xế, khi tài xế quẹt thẻ sẽ hiển thị trong báo cáo.<br></li> | ||
+ | </ul> | ||
+ | <p>(3):  Tài xế</p> | ||
+ | <ul> | ||
+ | <li>Tên tài xế được cung cấp để ghi thẻ tài xế, khi tài xế quẹt thẻ sẽ hiển thị trong báo cáo.</li> | ||
+ | </ul> | ||
+ | <p>(4): Nhóm</p> | ||
+ | <ul> | ||
+ | <li>Nhóm xe được cài đặt.</li> | ||
+ | </ul> | ||
+ | <p>(5): Mở máy</p> | ||
+ | <ul> | ||
+ | <li>Thời điểm mở máy lần cuối trước khi xe bắt đầu ra khỏi trạm (xe ở trạng thái bật chìa khóa).</li> | ||
+ | </ul> | ||
+ | <p>(6): Khởi hành</p> | ||
+ | <ul> | ||
+ | <li>Thời điểm xe bắt đầu ra khỏi trạm.</li> | ||
+ | </ul> | ||
+ | <p>(7): Kết thúc</p> | ||
+ | <ul> | ||
+ | <li>Thời điểm dừng xe đầu tiên trước khi xe tắt máy.</li> | ||
+ | </ul> | ||
+ | |||
+ | <p>(8): Đến trạm</p> | ||
+ | <ul> | ||
+ | <li>Thời điểm đến trạm phụ (nếu có).</li> | ||
+ | </ul> | ||
+ | <p>(9):  Rời trạm</p> | ||
+ | <ul> | ||
+ | <li>Thời điểm rời trạm phụ (nếu có).</li> | ||
+ | </ul> | ||
+ | <p>(10): Quãng đường (Km)</p> | ||
+ | <ul> | ||
+ | <li>Quãng đường xe đi được từ lúc <strong>Khởi hành</strong> đến khi <strong>Kết thúc</strong>.</li> | ||
+ | </ul> | ||
+ | <p>(11): Thời gian</p> | ||
+ | <ul> | ||
+ | <li>Thời gian xe đi được từ lúc xe bắt đầu tới trạm đầu tới lúc xe bắt đầu tới trạm cuối.</li> | ||
+ | </ul> | ||
+ | <p>(12): Phục vụ</p> | ||
+ | <ul> | ||
+ | <li>Bỏ trống, khách hàng có thể xuất và tự nhập.</li> | ||
+ | </ul> | ||
+ | <p>(13): Số vé tại bến</p> | ||
+ | <ul> | ||
+ | <li>Bỏ trống, khách hàng có thể xuất và tự nhập.</li> | ||
+ | </ul> | ||
+ | <p>(14): Số khách rước tổng đài</p> | ||
+ | <ul> | ||
+ | <li>Bỏ trống, khách hàng có thể xuất và tự nhập.</li> | ||
+ | </ul> | ||
+ | <p>(15): K.tra ghi hình rước khách</p> | ||
+ | <ul> | ||
+ | <li>Bỏ trống, khách hàng có thể xuất và tự nhập.</li> | ||
+ | </ul> | ||
+ | <p>(16): Thành tiền</p> | ||
+ | <ul> | ||
+ | <li>Bỏ trống, khách hàng có thể xuất và tự nhập.</li> | ||
+ | </ul> | ||
+ | <p>(17): N.liệu thực tế</p> | ||
+ | <ul> | ||
+ | <li>Ghi nhận nhiên liệu được nạp thêm (nếu xe có gắn cảm biến dầu thì sẽ bằng số lít dầu tăng).</li> | ||
+ | </ul> | ||
+ | <p>(18): Xăng dầu</p> | ||
+ | <ul> | ||
+ | <li>Bỏ trống, khách hàng có thể xuất và tự nhập.</li> | ||
+ | </ul> | ||
+ | <p>(19): N.liệu chênh lệch</p> | ||
+ | <ul> | ||
+ | <li>Bỏ trống, khách hàng có thể xuất và tự nhập.</li> | ||
+ | </ul> | ||
+ | <p>(20): Đơn giá</p> | ||
+ | <ul> | ||
+ | <li>Bỏ trống, khách hàng có thể xuất và tự nhập.</li> | ||
+ | </ul> | ||
+ | <p>(21): LX nộp khách không vé</p> | ||
+ | <ul> | ||
+ | <li>Bỏ trống, khách hàng có thể xuất và tự nhập.</li> | ||
+ | </ul> | ||
+ | <p>(22): Tắt máy lạnh</p> | ||
+ | <ul> | ||
+ | <li>Ghi nhận trạng thái của máy lạnh.</li> | ||
+ | </ul> | ||
+ | <p>(23): N/liệu theo Đ/mức (lít)</p> | ||
+ | <ul> | ||
+ | <li>Nhiên liệu định mức được cài đặt cho xe (Xem trong chi tiết xe).</li> | ||
+ | </ul> | ||
+ | <p>(24): Tắt máy</p> | ||
+ | <ul> | ||
+ | <li>Thời điểm tắt máy cuối cùng của xe trong hành trình.</li> | ||
+ | </ul> | ||
+ | <p>(25): Từ trạm</p> | ||
+ | <ul> | ||
+ | <li>Danh sách trạm mà người dùng khai báo trước đó.</li> | ||
+ | </ul> | ||
+ | <p>(26): Đến trạm</p> | ||
+ | <ul> | ||
+ | <li>Danh sách trạm mà người dùng khai báo trước đó.</li> | ||
+ | </ul> | ||
+ | <p><br></p> | ||
+ | <ul> | ||
+ | <br> | ||
+ | </ul> | ||
+ | |||
+ | |||
+ | |||
+ | <p><strong style="font-size: 18px;">Để xem báo cáo, người dùng làm theo các bước sau:</strong></p> | ||
+ | <ol> | ||
+ | <li>Chọn ngày bắt đầu xem "Từ"</li> | ||
+ | <li>Chọn ngày kết thúc xem "Đến"</li> | ||
+ | <li>Chọn danh sách xe cần xem</li> | ||
+ | <li>Chọn Trạm cần xem trong danh sách "<strong>Từ trạm"</strong>.</li> | ||
+ | <li>Chọn Trạm cần xem trong danh sách "<strong>Đến trạm"</strong>.</li> | ||
+ | |||
+ | |||
+ | <li>Click "<strong>Xem</strong>" để tải dữ liệu báo cáo</li> | ||
+ | <li>Click "<strong>Xuất file</strong>" để: Tải về máy những định dạng: .xls, .pdf, .doc, .csv.</li> | ||
</ol> | </ol> | ||
- | <p style="color:blue">Người dùng có thể tải báo cáo về các định dạng excel, word, pdf, csv file bằng cách click "Xuất File"</p> | + | |
+ | <p> | ||
+ | |||
+ | |||
+ | |||
+ | |||
+ | <title></title> | ||
+ | |||
+ | |||
+ | <style type="text/css"> | ||
+ | p.p1 {margin: 0.0px 0.0px 0.0px 0.0px; font: 13.0px 'Helvetica Neue' | ||
+ | |||
+ | </style> | ||
+ | |||
+ | |||
+ | </p> | ||
+ | |||
+ | |||
+ | |||
+ | |||
+ | <p><br></p> | ||
</html> | </html> |