Đây là những khác biệt giữa phiên bạn được chọn và phiên bản hiện tại của trang này.
reports:total:totalshift [2025/03/06 09:37] huongtt được tạo ra |
reports:total:totalshift [2025/03/06 10:27] (hiện tại) huongtt |
||
---|---|---|---|
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
- | Hướng dẫn sử dụng báo cáo đăng nhập đăng xuất tài xế | + | <html> |
+ | <p style="text-align: center;"><strong style="font-size: 24px;">Báo Cáo Đăng Nhập/ Đăng Xuất Tài Xế</strong></p> | ||
+ | <p style="text-align: left;"><strong>Báo Cáo Đăng Nhập/ Đăng Xuất Tài </strong>xế thống kê cho người dùng các thời điểm tài xế đăng nhập, đăng xuất thẻ tài xế trong khoảng thời gian xem báo cáo.</p> | ||
+ | <p style="text-align: left;"><strong>Nội dung báo cáo gồm</strong>: Số GPLX, Tài Xế, TG Đăng Nhập, TG Đăng Xuất, Thời Gian, Quãng Đường (Km), V.Tốc Lớn Nhất (km/h), TG Xe chạy, TG Dừng Tắt Máy, Số Lần Vượt Tốc, Số Lần Mở Cửa, Lái xe liên tục, Vị Trí Bắt Đầu, Vị Trí Kết Thúc.</p> | ||
+ | <p style="text-align: left;"><br></p> | ||
+ | <p style="text-align: left;"> | ||
+ | |||
+ | |||
+ | |||
+ | <title></title> | ||
+ | |||
+ | |||
+ | <style type="text/css"> | ||
+ | p.p1 {margin: 0.0px 0.0px 0.0px 0.0px; font: 13.0px 'Helvetica Neue'} | ||
+ | </style> | ||
+ | |||
+ | |||
+ | <img src="/lib/exe/fetch.php?media=reports:shift.png" class="media" alt=""></br> | ||
+ | |||
+ | |||
+ | </p> | ||
+ | <p style="text-align: left;">(1): Số GPLX</p> | ||
+ | <ul> | ||
+ | <li>Số giấy phép lái xe của tài xế được cung cấp để ghi thẻ tài xế, khi tài xế quẹt thẻ sẽ hiển thị trong báo cáo.</li> | ||
+ | </ul> | ||
+ | <p style="text-align: left;">(2): Tài Xế</p> | ||
+ | <ul> | ||
+ | <li>Tên tài xế của tài xế được cung cấp để ghi thẻ tài xế, khi tài xế quẹt thẻ sẽ hiển thị trong báo cáo.</li> | ||
+ | </ul> | ||
+ | <p style="text-align: left;">(3): TG Đăng Nhập</p> | ||
+ | <ul> | ||
+ | <li>Thời điểm tài xế quẹt thẻ đăng nhập.</li> | ||
+ | </ul> | ||
+ | <p style="text-align: left;">(4): TG Đăng Xuất</p> | ||
+ | <ul> | ||
+ | <li>Thời điểm tài xế quẹt thẻ đăng xuất.</li> | ||
+ | </ul> | ||
+ | <p style="text-align: left;">(5): Thời Gian</p> | ||
+ | <ul> | ||
+ | <li>Thời gian tài xế đăng nhập đến khi đăng xuất thẻ.</li> | ||
+ | </ul> | ||
+ | <p style="text-align: left;">(6): Quãng Đường (Km)</p> | ||
+ | <ul> | ||
+ | <li>Quãng đường xe đi được từ lúc tài xế đăng nhập đến khi đăng xuất thẻ.</li> | ||
+ | </ul> | ||
+ | <p style="text-align: left;">(7): V.Tốc Lớn Nhất (km/h)</p> | ||
+ | <ul> | ||
+ | <li>Vận tốc lớn nhất của xe trong khoảng thời gian tài xế đăng nhập đến khi đăng xuất thẻ.</li> | ||
+ | </ul> | ||
+ | <p style="text-align: left;">(8): TG Xe chạy</p> | ||
+ | <ul> | ||
+ | <li>Thời gian xe chạy được trong khoảng thời gian từ khi đăng nhập đến khi đăng xuất thẻ.</li> | ||
+ | </ul> | ||
+ | <p style="text-align: left;">(9): TG Dừng Tắt Máy</p> | ||
+ | <ul> | ||
+ | <li>Thời gian xe dừng và tắt máy.</li> | ||
+ | </ul> | ||
+ | <p style="text-align: left;">(10): Số Lần Vượt Tốc</p> | ||
+ | <ul> | ||
+ | <li>Tổng số lần xe chạy vượt tốc độ trong khoảng thời gian từ khi đăng nhập đến khi đăng xuất thẻ.</li> | ||
+ | </ul> | ||
+ | <p style="text-align: left;">(11): Số Lần Mở Cửa</p> | ||
+ | <ul> | ||
+ | <li>Tổng số lần mở cửa xe trong khoảng thời gian từ khi đăng nhập đến khi đăng xuất thẻ.</li> | ||
+ | </ul> | ||
+ | <p style="text-align: left;">(12): Lái xe liên tục</p> | ||
+ | <ul> | ||
+ | <li>Tổng số lần lái xe liên tục trong khoảng thời gian từ khi đăng nhập đến khi đăng xuất thẻ.</li> | ||
+ | </ul> | ||
+ | <p style="text-align: left;">(13): Vị Trí Bắt Đầu</p> | ||
+ | <ul> | ||
+ | <li>Vị trí tài xế bắt đầu quẹt thẻ đăng nhập tài xế.</li> | ||
+ | </ul> | ||
+ | <p style="text-align: left;">(14): Vị Trí Kết Thúc</p> | ||
+ | <ul> | ||
+ | <li>Vị trí tài xế bắt đầu quẹt thẻ đăng xuất tài xế.</li> | ||
+ | </ul> | ||
+ | <p style="text-align: left;"><br></p> | ||
+ | <p style="margin: 0px 0px 1.4em; padding: 0px; color: rgb(51, 51, 51); font-family: Arial, sans-serif; font-style: normal; font-variant-ligatures: normal; font-variant-caps: normal; font-weight: 400; letter-spacing: normal; orphans: 2; text-align: start; text-indent: 0px; text-transform: none; widows: 2; word-spacing: 0px; -webkit-text-stroke-width: 0px; white-space: normal; text-decoration-thickness: initial; text-decoration-style: initial; text-decoration-color: initial; background-color: rgb(255, 255, 255); font-size: 14px;"><span style="font-size: 18px;">Để xem báo cáo, người dùng làm theo các bước sau:</span></p> | ||
+ | <ol style="margin: 0px 0px 1.4em; padding: 0px 0px 0px 1.5em; list-style: outside decimal; color: rgb(51, 51, 51); font-family: Arial, sans-serif; font-style: normal; font-variant-ligatures: normal; font-variant-caps: normal; font-weight: 400; letter-spacing: normal; orphans: 2; text-align: start; text-indent: 0px; text-transform: none; widows: 2; word-spacing: 0px; -webkit-text-stroke-width: 0px; white-space: normal; text-decoration-thickness: initial; text-decoration-style: initial; text-decoration-color: initial; background-color: rgb(255, 255, 255); font-size: 14px;"> | ||
+ | <li style="padding: 0px; margin: 0px 0px 0px 1.5em; color: rgb(102, 102, 102);"><span style="font-size: 16px;">Chọn ngày bắt đầu xem "<strong>Từ</strong>".</span></li> | ||
+ | <li style="padding: 0px; margin: 0px 0px 0px 1.5em; color: rgb(102, 102, 102);"><span style="font-size: 16px;">Chọn ngày kết thúc xem "<strong>Đến</strong>".</span></li> | ||
+ | <li style="padding: 0px; margin: 0px 0px 0px 1.5em; color: rgb(102, 102, 102);"><span style="font-size: 16px;">Chọn danh sách xe cần xem.</span></li> | ||
+ | <li style="padding: 0px; margin: 0px 0px 0px 1.5em; color: rgb(102, 102, 102);"><span style="font-size: 16px;">Click "<strong>Xem"</strong><span> </span>để tải dữ liệu báo cáo.</span></li> | ||
+ | <li style="padding: 0px; margin: 0px 0px 0px 1.5em; color: rgb(102, 102, 102);"><span style="font-size: 16px;">Click "<strong>Xuất file</strong>" để: Tải về máy những định dạng: .xls, .pdf, .doc, .csv.</span></li> | ||
+ | </ol> | ||
+ | |||
+ | </html> |