Đây là những khác biệt giữa phiên bạn được chọn và phiên bản hiện tại của trang này.
— |
reports:total:violatedsummarybydriver [2025/02/21 11:24] (hiện tại) huongtt được tạo ra |
||
---|---|---|---|
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
+ | <html> | ||
+ | <p style="text-align: center;"><span style="font-size: 24px;"><strong>Báo Cáo Tổng Hợp Vi Phạm Theo Tài Xế</strong></span></p> | ||
+ | <p style="text-align: justify;"><span style="font-size: 16px;">Báo Cáo Tổng Hợp Vi Phạm Theo Tài Xế thống kê cho người dùng tổng số lần vi phạm trong khoảng thời gian người dùng đang chọn. </span></p> | ||
+ | <p style="text-align: justify;"><span style="font-size: 16px;">Nội dung báo cáo gồm: Nhóm, Biển Kiểm Soát, Loại Hình Hoạt Động, Họ Tên, Số GPLX, Số lần vi phạm tốc độ - Từ 5 km/h đến dưới 10 km/h, Số lần vi phạm tốc độ - Từ 10 km/h đến dưới 20 km/h, Số lần vi phạm tốc độ - Từ 20 km/h đến dưới 35 km/h, Số lần vi phạm tốc độ - Trên 35 km/h, Tổng cộng, Số lần vi phạm /1000 km xe chạy, Quãng đường - Km vi phạm, Quãng đường - Tổng km xe chạy, Quãng đường - Tỷ lệ %, Thời gian - Thời gian vi phạm, Thời gian - Tổng thời gian xe chạy, Thời gian - Tỷ lệ %, Lái Xe Liên Tục - Số lần vi phạm quá 4 giờ liên tục, Lái Xe Liên Tục - Số lần vi phạm quá 10 giờ/ngày, Lái Xe Liên Tục - Số lần vi phạm quá 48 giờ/ tuần, Lái Xe Liên Tục - Tỷ lệ % số ngày vi phạm so với số ngày hoạt động, Ghi chú.</span></p> | ||
+ | |||
+ | <p style="text-align: justify;"><span style="font-size: 16px;"> | ||
+ | |||
+ | |||
+ | |||
+ | |||
+ | <title></title> | ||
+ | |||
+ | |||
+ | <style type="text/css"> | ||
+ | p.p1 {margin: 0.0px 0.0px 0.0px 0.0px; font: 13.0px 'Helvetica Neue'} | ||
+ | </style> | ||
+ | |||
+ | |||
+ | </span></p> | ||
+ | <p class="p1"> | ||
+ | |||
+ | |||
+ | |||
+ | |||
+ | <title></title> | ||
+ | |||
+ | |||
+ | <style type="text/css"> | ||
+ | p.p1 {margin: 0.0px 0.0px 0.0px 0.0px; font: 13.0px 'Helvetica Neue'} | ||
+ | </style> | ||
+ | |||
+ | |||
+ | </p> | ||
+ | <p class="p1"> | ||
+ | |||
+ | |||
+ | |||
+ | |||
+ | <title></title> | ||
+ | |||
+ | |||
+ | <style type="text/css"> | ||
+ | p.p1 {margin: 0.0px 0.0px 0.0px 0.0px; font: 13.0px 'Helvetica Neue'} | ||
+ | </style> | ||
+ | |||
+ | |||
+ | </p> | ||
+ | <p class="p1"><br></p> | ||
+ | <p class="p1"> | ||
+ | |||
+ | |||
+ | |||
+ | |||
+ | <title></title> | ||
+ | |||
+ | |||
+ | <style type="text/css"> | ||
+ | p.p1 {margin: 0.0px 0.0px 0.0px 0.0px; font: 13.0px 'Helvetica Neue'} | ||
+ | </style> | ||
+ | |||
+ | |||
+ | </p> | ||
+ | <p class="p1"> | ||
+ | |||
+ | |||
+ | |||
+ | |||
+ | <title></title> | ||
+ | |||
+ | |||
+ | <style type="text/css"> | ||
+ | p.p1 {margin: 0.0px 0.0px 0.0px 0.0px; font: 13.0px 'Helvetica Neue'} | ||
+ | </style> | ||
+ | |||
+ | |||
+ | </p> | ||
+ | |||
+ | <img src="/lib/exe/fetch.php?media=reports:th-violatedsummarybydriver.png" class="media" alt=""></br> | ||
+ | |||
+ | |||
+ | <p><br></p> | ||
+ | |||
+ | |||
+ | <p>(1): Nhóm</p> | ||
+ | <ul> | ||
+ | <li>Nhóm xe đã được khai báo.</li> | ||
+ | </ul> | ||
+ | <p>(2): Biển Kiểm Soát</p> | ||
+ | <ul> | ||
+ | <li>Biển số xe.</li> | ||
+ | </ul> | ||
+ | <p>(3): Loại Hình Hoạt Động</p> | ||
+ | <ul> | ||
+ | <li>Loại hình hoạt động của công ty đã được khai báo.</li> | ||
+ | </ul> | ||
+ | <p>(4): Họ Tên</p> | ||
+ | <ul> | ||
+ | <li>Tên tài xế được cung cấp để ghi thẻ tài xế, khi tài xế quẹt thẻ sẽ hiển thị trong báo cáo.</li> | ||
+ | </ul> | ||
+ | <p>(5): Số GPLX</p> | ||
+ | <ul> | ||
+ | <li>Số GPLX được cung cấp để ghi thẻ tài xế, khi tài xế quẹt thẻ sẽ hiển thị trong báo cáo</li> | ||
+ | </ul> | ||
+ | <p>(6): Số lần vi phạm tốc độ - Từ 5 km/h đến dưới 10 km/h</p> | ||
+ | <ul> | ||
+ | <li>Tổng số lần xe vi phạm quá tốc độ từ 5km/h đến dưới 10 km/h.</li> | ||
+ | </ul> | ||
+ | <p>(7): Số lần vi phạm tốc độ - Từ 10 km/h đến dưới 20 km/h</p> | ||
+ | <ul> | ||
+ | <li>Tổng số lần xe vi phạm quá tốc độ từ 10km/h đến dưới 20 km/h.</li> | ||
+ | </ul> | ||
+ | <p>(8): Số lần vi phạm tốc độ - Từ 20 km/h đến dưới 35 km/h</p> | ||
+ | <ul> | ||
+ | <li>Tổng số lần xe vi phạm quá tốc độ từ 20km/h đến dưới 35 km/h.</li> | ||
+ | </ul> | ||
+ | <p>(9): Số lần vi phạm tốc độ - Trên 35 km/h</p> | ||
+ | <ul> | ||
+ | <li>Tổng số lần xe vi phạm quá tốc độ trên 35km/h.</li> | ||
+ | </ul> | ||
+ | <p>(10): Tổng cộng</p> | ||
+ | <ul> | ||
+ | <li>Tổng số lần vi phạm quá tốc độ ở các mục (6), (7), (8), (9).</li> | ||
+ | </ul> | ||
+ | <p>(11): Số lần vi phạm / 1000 km xe chạy</p> | ||
+ | <ul> | ||
+ | <li>Số lần vi phạm trên 1000 km xe chạy.</li> | ||
+ | </ul> | ||
+ | <p>(12): Quãng đường - Km vi phạm</p> | ||
+ | <ul> | ||
+ | <li>Tổng quãng đường xe vi phạm quá tốc trong thời gian xem báo cáo.</li> | ||
+ | </ul> | ||
+ | <p>(13): Quãng đường - Tổng km xe chạy</p> | ||
+ | <ul> | ||
+ | <li>Tổng quãng đường xe chạy được trong thời gian xem báo cáo.</li> | ||
+ | </ul> | ||
+ | <p>(14): Quãng đường - Tỷ lệ %</p> | ||
+ | <ul> | ||
+ | <li>Tỷ lệ % giữa Quãng đường - Km vi phạm so với Quãng đường - Tổng km xe chạy.</li> | ||
+ | </ul> | ||
+ | <p>(15): Thời gian - Thời gian vi phạm</p> | ||
+ | <ul> | ||
+ | <li>Tổng thời gian xe vi phạm quá tốc.</li> | ||
+ | </ul> | ||
+ | <p>(16): Thời gian - Tổng thời gian xe chạy</p> | ||
+ | <ul> | ||
+ | <li>Tổng thời gian xe chạy được trong thời gian xem báo cáo.</li> | ||
+ | </ul> | ||
+ | <p>(17): Thời gian - Tỷ lệ %</p> | ||
+ | <ul> | ||
+ | <li>Tỷ lệ % giữa Thời gian vi phạm so với thời gian xe chạy.</li> | ||
+ | </ul> | ||
+ | <p>(18): Lái Xe Liên Tục - Số lần vi phạm quá 4 giờ liên tục</p> | ||
+ | <ul> | ||
+ | <li>Tổng số lần vi phạm lái xe liên tục quá 4 giờ.</li> | ||
+ | </ul> | ||
+ | <p>(19): Lái Xe Liên Tục - Số lần vi phạm quá 10 giờ/ngày</p> | ||
+ | <ul> | ||
+ | <li>Tổng số lần vi phạm lái xe quá 10 giờ / ngày.</li> | ||
+ | </ul> | ||
+ | <p>(20): Lái Xe Liên Tục - Số lần vi phạm quá 48 giờ/ tuần</p> | ||
+ | <ul> | ||
+ | <li>Tổng số lần vi phạm lái xe quá 48 giờ/ tuần.</li> | ||
+ | </ul> | ||
+ | <p>(21): Lái Xe Liên Tục - Tỷ lệ % số ngày vi phạm so với số ngày hoạt động</p> | ||
+ | <p>(22): Ghi chú</p> | ||
+ | <p>(23): Vận tốc cho phép, Vận tốc xe</p> | ||
+ | |||
+ | |||
+ | |||
+ | |||
+ | |||
+ | |||
+ | |||
+ | |||
+ | |||
+ | |||
+ | <ul> | ||
+ | <li>Người dùng có thể lọc vận tốc cho phép và vận tốc xe mong muốn xem báo cáo.</li><br> | ||
+ | </ul> | ||
+ | |||
+ | <p><br></p> | ||
+ | |||
+ | <p><span style="font-size: 18px;">Để xem báo cáo, người dùng làm theo các bước sau:</span></p> | ||
+ | <ol> | ||
+ | <li><span style="font-size: 16px;">Chọn ngày bắt đầu xem "<strong>Từ</strong>".</span></li> | ||
+ | <li><span style="font-size: 16px;">Chọn ngày kết thúc xem "<strong>Đến</strong>".</span></li> | ||
+ | <li><span style="font-size: 16px;">Chọn danh sách xe cần xem.</span></li> | ||
+ | <li>Kéo slide để chọn Vận tốc cho phép và vận tốc xe cần xem.</li> | ||
+ | |||
+ | |||
+ | <li><span style="font-size: 16px;">Click "<strong>Xem"</strong> để tải dữ liệu báo cáo.</span></li> | ||
+ | <li><span style="font-size: 16px;">Click "<strong>Xuất file</strong>" để: Tải về máy những định dạng: .xls, .pdf, .doc, .csv.</span></li><br> | ||
+ | </ol> | ||
+ | |||
+ | </html> |