Đây là những khác biệt giữa phiên bạn được chọn và phiên bản hiện tại của trang này.
Next revision | Previous revision | ||
reports:totaldaily [2015/07/07 10:54] admin được tạo ra |
reports:totaldaily [2025/02/21 14:41] (hiện tại) vanttc |
||
---|---|---|---|
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
<html> | <html> | ||
- | <h1>Báo cáo quãng đường và nhiên liệu</h1> | + | <p style="text-align: center;"><strong style="font-size: 24px;">Hướng dẫn sử dụng Báo Cáo Quãng Đường Và Nhiên Liệu Theo Định Mức</strong></p> |
- | <h4>Báo cáo này thống kê thông tin tổng hợp về quãng đường và nhiên liệu trong ngày: Quãng đường đi được, thời gian mở máy đầu tiên, thời gian tắt máy cuối cùng, vận tốc lớn nhất, vận tốc trung bình, Nhiên liệu theo định mức, Số lần vượt tốc, thời gian sử dụng(giờ:phút), Nhiên liệu theo giờ mở máy, Thời gian dừng có mở máy, nhiên liệu theo giờ dừng có mở máy, thời gian dừng tắt máy, nhiên liệu vào thực, số lần dừng xe, số lần mở cửa, km theo đồng hồ</h4> | + | |
+ | <p>Báo Cáo Quãng Đường và Nhiên Liệu Theo Định Mức thống kê tổng hợp về quãng đường và nhiên liệu trong ngày của xe. Nội dung báo cáo bao gồm: Loại Xe, Số Chỗ/Trọng Tải Xe, Ngày/Giờ, Quãng Đường, Lần Mở Máy Đầu Tiên, Lần Tắt Máy Cuối Cùng, N/Liệu Theo Định Mức, T.Gian Xe Chạy, N.Liệu Theo Giờ Mở Máy, N.Liệu Theo Giờ Dừng Mở Máy, Nhiên Liệu Vào Thực, Số Lần Dừng Xe, Giảm Tốc Đột Ngột, Tăng Tốc Đột Ngột, Đổi Hướng Đột Ngột, Cảnh Báo SOS, Lượng Phát Khí Thải CO2 (lít).</p> | ||
<p> | <p> | ||
- | <h4>Người dùng thực hiện các bước như hình để xem báo cáo này</h4> | + | |
- | <img src="/lib/exe/fetch.php?media=help:distanceandfuel.png" class="media" alt=""></br> | + | |
+ | |||
+ | |||
+ | <title></title> | ||
+ | |||
+ | |||
+ | <style type="text/css"> | ||
+ | p.p1 {margin: 0.0px 0.0px 0.0px 0.0px; font: 13.0px 'Helvetica Neue'} | ||
+ | </style> | ||
+ | |||
</p> | </p> | ||
- | <ol type="1"><h3>Trong đó:</h3> | + | <p class="p1" style="text-align: center;"> |
- | <li>Ngày bắt đầu xem báo cáo</li> | + | |
- | <li>Ngày kết thúc xem báo cáo</li> | + | |
- | <li>Chọn danh sách xe để xem hành trình(mặc định: tất cả)</li> | + | |
- | <li>Click xem để xem báo cáo</li> | + | |
+ | <title></title> | ||
+ | |||
+ | |||
+ | <style type="text/css"> | ||
+ | p.p1 {margin: 0.0px 0.0px 0.0px 0.0px; font: 13.0px 'Helvetica Neue'} | ||
+ | </style> | ||
+ | |||
+ | |||
+ | </p> | ||
+ | <img src="/lib/exe/fetch.php?media=reports:tonghop-daily.png" class="media" alt=""></br> | ||
+ | |||
+ | |||
+ | |||
+ | <p><br></p> | ||
+ | |||
+ | |||
+ | <p><br></p> | ||
+ | <p>(1): Loại xe</p> | ||
+ | <ul> | ||
+ | <li>Loại xe đã được cài đặt trong chi tiết xe.</li> | ||
+ | </ul> | ||
+ | |||
+ | <p>(2): Số chỗ/ Trọng tải xe</p> | ||
+ | <ul> | ||
+ | <li>Số chỗ/ trọng tải xe đã được cài đặt trong chi tiết xe.<br></li> | ||
+ | </ul> | ||
+ | <p>(3):  Ngày/Giờ</p> | ||
+ | <ul> | ||
+ | <li>Ngày xem báo cáo.</li> | ||
+ | </ul> | ||
+ | <p>(4): Quãng đường (km)</p> | ||
+ | <ul> | ||
+ | <li>Quãng đường xe chạy được trong ngày.</li> | ||
+ | </ul> | ||
+ | <p>(5): Lần mở máy đầu tiên</p> | ||
+ | <ul> | ||
+ | <li>Thời điểm xe bật chìa khóa đầu tiên trong ngày.</li> | ||
+ | </ul> | ||
+ | <p>(6): Lần tắt máy cuối cùng</p> | ||
+ | <ul> | ||
+ | <li>Thời điểm xe tắt chìa khóa cuối cùng trong ngày.</li> | ||
+ | </ul> | ||
+ | <p>(7):N/Liệu theo Đ/Mức (lít)</p> | ||
+ | <ul> | ||
+ | <li>Tính theo "<strong>Tiêu hao nhiên liệu/100km</strong>" đã được cài đặt trong chi tiết xe.</li> | ||
+ | </ul> | ||
+ | |||
+ | <p>(8): T.Gian xe chạy</p> | ||
+ | <ul> | ||
+ | <li>Tổng thời gian xe chạy được trong ngày.</li> | ||
+ | </ul> | ||
+ | <p>(9): N.Liệu theo giờ mở máy</p> | ||
+ | <ul> | ||
+ | <li>Tính theo "<strong>Nhiên liệu/Giờ nổ máy"</strong> đã được cài đặt trong chi tiết xe.</li> | ||
+ | </ul> | ||
+ | <p>(10): N.Liệu theo giờ dừng mở máy</p> | ||
+ | <ul> | ||
+ | <li>Tính theo "<strong>Nhiên liệu/Giờ nổ máy (khi dừng)</strong>" đã được cài đặt trong chi tiết xe.</li> | ||
+ | </ul> | ||
+ | <p>(11): Nhiên liệu vào thực (lít)</p> | ||
+ | <ul> | ||
+ | <li>Tổng lượng dầu khách hàng đổ trong ngày.</li> | ||
+ | </ul> | ||
+ | <p>(12): Số lần dừng xe</p> | ||
+ | <ul> | ||
+ | <li>Tổng số lần dừng xe trong ngày.</li> | ||
+ | </ul> | ||
+ | <p>(13): Giảm tốc đột ngột</p> | ||
+ | <ul> | ||
+ | <li>Tổng số lần xe vi phạm giảm tốc đột ngột.</li> | ||
+ | </ul> | ||
+ | <p>(14): Tăng tốc đột ngột</p> | ||
+ | <ul> | ||
+ | <li>Tổng số lần xe vi phạm tăng tốc đột ngột.</li> | ||
+ | </ul> | ||
+ | <p>(15): Cảnh báo SOS</p> | ||
+ | <ul> | ||
+ | <li>Tổng số lần có cảnh báo SOS trong ngày.</li> | ||
+ | </ul> | ||
+ | <p>(16): Lượng phát khí thải CO2 (lít)</p> | ||
+ | <ul> | ||
+ | <li>Tính theo "<strong>Lượng khí thải/KM"</strong> đã được cài đặt trong chi tiết xe.</li> | ||
+ | </ul> | ||
+ | <p>(17): N.liệu thực tế</p> | ||
+ | <ul> | ||
+ | <li>Ghi nhận nhiên liệu được được đổ trong ngày (nếu xe có gắn cảm biến dầu thì sẽ bằng số lít dầu tăng).</li> | ||
+ | </ul> | ||
+ | <p><br></p> | ||
+ | <ul> | ||
+ | <br> | ||
+ | </ul> | ||
+ | |||
+ | |||
+ | |||
+ | <p><strong style="font-size: 18px;">Để xem báo cáo, người dùng làm theo các bước sau:</strong></p> | ||
+ | <ol> | ||
+ | <li>Chọn ngày bắt đầu xem "Từ"</li> | ||
+ | <li>Chọn ngày kết thúc xem "Đến"</li> | ||
+ | <li>Chọn danh sách xe cần xem</li> | ||
+ | |||
+ | |||
+ | |||
+ | <li>Click "<strong>Xem</strong>" để tải dữ liệu báo cáo</li> | ||
+ | <li>Click "<strong>Xuất file</strong>" để: Tải về máy những định dạng: .xls, .pdf, .doc, .csv.</li> | ||
</ol> | </ol> | ||
- | <p style="color:blue">Người dùng có thể tải báo cáo về các định dạng excel, word, pdf, csv file bằng cách click "Xuất File"</p> | + | |
+ | <p> | ||
+ | |||
+ | |||
+ | |||
+ | |||
+ | <title></title> | ||
+ | |||
+ | |||
+ | <style type="text/css"> | ||
+ | p.p1 {margin: 0.0px 0.0px 0.0px 0.0px; font: 13.0px 'Helvetica Neue' | ||
+ | |||
+ | </style> | ||
+ | |||
+ | |||
+ | </p> | ||
+ | |||
+ | |||
+ | |||
+ | |||
+ | <p><br></p> | ||
</html> | </html> |