User Tools

Site Tools


reports:total:violatedsummarybyvehicle

Báo Cáo Tổng Hợp Vi Phạm Theo Xe

Báo Cáo Tổng Hợp Vi Phạm Theo Xe thống kê cho người dùng tổng số lần vi phạm của xe trong khoảng thời gian người dùng đang chọn.

Nội dung báo cáo gồm: Nhóm, Biển Kiểm Soát, Loại Hình Hoạt Động, Số lần vi phạm tốc độ - Từ 5 km/h đến dưới 10 km/h, Số lần vi phạm tốc độ - Từ 10 km/h đến dưới 20 km/h, Số lần vi phạm tốc độ - Từ 20 km/h đến dưới 35 km/h, Số lần vi phạm tốc độ - Trên 35km/h , Số lần vi phạm - Tổng cộng, Số lần vi phạm - Số lần vi phạm / 1000 km xe chạy, Quãng đường - Km vi phạm, Quãng đường - Tổng km xe chạy, Quãng đường - Tỷ lệ %, Thời gian - Thời gian vi phạm, Thời gian - Tổng thời gian xe chạy, Thời gian - Tỷ lệ %, Lái Xe Liên Tục - Số lần vi phạm quá 4 giờ liên tục, Lái Xe Liên Tục - Số lần vi phạm quá 10 giờ / ngày, Lái Xe Liên Tục - Số lần vi phạm quá 48 giờ/ tuần, Lái Xe Liên Tục - Tỉ lệ % số ngày vi phạm so với số ngày hoạt động, Ghi chú.





(1): Nhóm

  • Nhóm xe đã được khai báo.

(2): Biển Kiểm Soát

  • Biển số xe.

(3): Loại Hình Hoạt Động

  • Loại hình hoạt động của công ty đã được khai báo.

(4): Số lần vi phạm tốc độ - Từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

  • Tổng số lần xe vi phạm quá tốc độ từ 5km/h đến dưới 10 km/h.

(5): Số lần vi phạm tốc độ - Từ 10 km/h đến dưới 20 km/h

  • Tổng số lần xe vi phạm quá tốc độ từ 10km/h đến dưới 20 km/h.

(6): Số lần vi phạm tốc độ - Từ 20 km/h đến dưới 35 km/h

  • Tổng số lần xe vi phạm quá tốc độ từ 20km/h đến dưới 35 km/h.

(7): Số lần vi phạm tốc độ - Trên 35km/h

  • Tổng số lần xe vi phạm quá tốc độ trên 35km/h.

(8): Số lần vi phạm - Tổng cộng

  • Tổng số lần vi phạm quá tốc độ ở các mục (4), (5), (6), (7).

(9): Số lần vi phạm - Số lần vi phạm / 1000 km xe chạy

  • Số lần vi phạm trên 1000 km xe chạy.

(10): Quãng đường - Km vi phạm

  • Tổng quãng đường xe vi phạm quá tốc trong thời gian xem báo cáo.

(11): Quãng đường - Tổng km xe chạy

  • Tổng quãng đường xe chạy được trong thời gian xem báo cáo.

(12): Quãng đường - Tỷ lệ %

  • Tỷ lệ % giữa Quãng đường - Km vi phạm so với Quãng đường - Tổng km xe chạy.

(13): Thời gian - Thời gian vi phạm

  • Tổng thời gian xe vi phạm quá tốc.

(14): Thời gian - Tổng thời gian xe chạy

  • Tổng thời gian xe chạy được trong thời gian xem báo cáo.

(15): Thời gian - Tỷ lệ %

  • Tỷ lệ % giữa Thời gian vi phạm so với thời gian xe chạy.

(16): Lái Xe Liên Tục - Số lần vi phạm quá 4 giờ liên tục

  • Tổng số lần vi phạm lái xe liên tục quá 4 giờ.

(17): Lái Xe Liên Tục - Số lần vi phạm quá 10 giờ / ngày

  • Tổng số lần vi phạm lái xe quá 10 giờ / ngày.

(18): Lái Xe Liên Tục - Số lần vi phạm quá 48 giờ/ tuần

  • Tổng số lần vi phạm lái xe quá 48 giờ/ tuần.

(19): Lái Xe Liên Tục - Tỉ lệ % số ngày vi phạm so với số ngày hoạt động

(20): Ghi chú

(21): Lọc vận tốc cho phép/ vận tốc xe

  • Người dùng có thể lọc vận tốc cho phép và vận tốc xe mong muốn xem báo cáo.


Để xem báo cáo, người dùng làm theo các bước sau:

  1. Chọn ngày bắt đầu xem "Từ".
  2. Chọn ngày kết thúc xem "Đến".
  3. Chọn danh sách xe cần xem.
  4. Kéo slide để chọn Vận tốc cho phép và vận tốc xe cần xem
  5. Click "Xem" để tải dữ liệu báo cáo.
  6. Click "Xuất file" để: Tải về máy những định dạng: .xls, .pdf, .doc, .csv.

reports/total/violatedsummarybyvehicle.txt · Thời điểm thay đổi: 2025/03/03 10:16 do huongtt