| STT | Tiêu đề | Nội dung |
| 1 | Xe | Biển số xe |
| 2 | Loại Xe | Loại xe được khai báo |
| 3 | Số Chỗ/Trọng Tải Xe | Số chỗ, trọng tải xe được khai báo |
| 4 | T.Gian di chuyển | Thời gian di chuyển của xe |
| 5 | Quãng Đường (Km) | Quãng đường xe chạy được theo giờ xem báo cáo |
| 6 | N/Liệu Theo Đ/Mức (lít) | Định mức nhiên liệu KH cài đặt cho xe, định mức số lít/100 km |
| 7 | Bắt Đầu | Thời gian bắt đầu tính lộ trình |
| 8 | Kết Thúc | Thời gian kết thúc tính lộ trình |
| 9 | Số Lần Vượt Tốc | Tổng số lần xe chạy vượt tốc độ xe |
| 10 | T.G Sử Dụng | Thời gian sử dụng xe |
| 11 | T.G Dừng Mở Máy | Thời gian xe dừng mở máy |
| 12 | Số Lần Dừng Xe | Tổng số lần dừng xe |
| 13 | Số Lần Mở Cửa | Tổng số lần mở cửa xe |
| 14 | Ghi Chú |
|