STT | Tiêu đề | Nội dung |
1 | Ngày/Giờ | Ngày xem báo cáo |
2 | Quãng đường (Km) | Tổng quãng đường chạy được trong thời gian xem báo cáo |
3 | Lần mở máy đầu tiên | Thời điểm ghi nhận xe mở máy đầu ngày (thời điểm xe bật chìa khóa đầu tiên trong ngày) |
4 | Lần tắt máy cuối cùng | Thời điểm ghi nhận xe tắt máy cuối ngày (thời điểm acc off cuối ngày) |
5 | T.G xe chạy | Tổng thời gian xe chạy được trong ngày |
6 | T.G dừng mở máy | Tổng thời gian xe dừng mở máy trong ngày |
7 | T.G dừng tắt máy | Tổng thời gian xe dừng tắt máy trong ngày |
8 | Số lần dừng xe | Tổng số lần dừng xe trong ngày |
9 | VTốc Trung Bình (Km/h) | Vận tốc trung bình của xe |
10 | V.Tốc Lớn Nhất (Km/h) | Vận tốc lớn nhất của xe |
11 | Số lần vượt tốc | Tổng số lần xe chạy vượt tốc |
12 | Số lần vượt tốc theo cung đường | Tổng số lần xe chạy vượt tốc độ theo cung đường |
13 | Số lần mở cửa | Tổng số lần xe mở cửa |
14 | Trạm Thu Phí | Tổng số trạm thu phí xe chạy qua |
15 | Vị Trí Bắt Đầu | Vị trí đầu ngày ghi nhận |
16 | Vị Trí Kết Thúc | Vị trí cuối ngày ghi nhận |