| STT | Tiêu đề | Nội dung |
| 1 | Loại xe | Loại xe đã được khai báo |
| 2 | Số chỗ/Trọng Tải xe | Số chỗ, trọng tải xe đã được khai báo |
| 3 | Ngày/Giờ | Ngày xem báo cáo |
| 4 | Quãng Đường (Km) | Tổng quãng đường ghi nhận được |
| 5 | Lần Mở Máy Đầu Tiên | Thời gian ghi nhận xe mở máy đầu ngày |
| 6 | Lần Tắt Máy Cuối Cùng | Thời gian ghi nhận xe tắt máy cuối ngày |
| 7 | N/Liệu Theo Đ/Mức (lít) | Định mức nhiên liệu KH cài đặt cho xe |
| 8 | T.G xe chạy | Ghi nhận tổng thời gian xe chạy trong ngày |
| 9 | N.Kiệu Theo Giờ Mở Máy | Theo cài đặt xe, định mức nhiên liệu lít/giờ nổ máy |
| 10 | N.Liệu Theo Giờ Dừng Mở Máy | Theo cài đặt xe, định mức nhiên liệu lít/giờ dừng nổ máy |
| 11 | Nhiên Liệu Vào Thực (lít) | Ghi nhận số nhiên liệu được nạp thêm, nếu có gắn cảm biến xăng dầu |
| 12 | Số Lần Dừng Xe | Số lần ghi nhận dừng xe |
| 13 | Giảm Tốc Đột Ngột | Số lần xe giảm tốc đột ngột |
| 14 | Tăng Tốc Đột Ngột | Số lần xe tăng tốc đột ngột |
| 15 | Cua gấp | Số lần xe cua gấp |
| 16 | Cảnh Báo SOS | Số lần xe phát tín hiệu cảnh báo SOS |
| 17 | Lượng Phát Khí Thải CO2 (lít) | Theo cài đặt, định mức nhiên liệu km/khí thải |