STT | Tiêu đề | Nội dung |
1 | Nhóm | Nhóm xe đã khai báo |
2 | Biển kiểm soát | Biển số xe đã khai báo |
3 | Loại hình hoạt động | Loại hình hoạt động của công ty |
4 | Họ tên | Được cung cấp để ghi thẻ tài xế khi chạy TX quẹt thẻ sẽ hiển thị trong báo cáo. |
5 | Số GPLX | Được cung cấp để ghi thẻ tài xế khi chạy TX quẹt thẻ sẽ hiển thị trong báo cáo. |
6 | Số lần vi phạm tốc độ - Từ 5 km đến dưới 10km/h | Số lần xe chạy vi phạm quá tốc độ theo cung đường từ 5 km đến dưới 10 km/h |
7 | Số lần vi phạm tốc độ - Từ 10 km đến dưới 20km/h | Số lần xe chạy vi phạm tốc độ theo cung đường từ 10 km đến dưới 20 km/h |
8 | Số lần vi phạm tốc độ - Từ 20 km đến dưới 35km/h | Số lần xe chạy vi phạm tốc độ theo cung đường từ 20 km đến dưới 35km/h |
9 | Số lần vi phạm tốc độ - Trên 35km/h | Số lần xe chạy vi phạm tốc độ theo cung đường trên 35km/h |
10 | Số lần vi phạm tốc độ - Tổng cộng | Tổng số lần xe vi phạm chạy quá tốc độ theo cung đường |
11 | Số lần vi phạm tốc độ - Số lần vi phạm /1000km xe chạy | Số lần vi phạm /1000km xe chạy |
12 | Quãng đường - Km vi phạm | Quãng đường xe chạy được khi vi phạm tốc độ theo cung đường |
13 | Quãng đường - Tổng km xe chạy | Quãng đường xe chạy được |
14 | Quãng đường - Tỷ lệ % | Tỷ lệ % giữa quãng đường vi phạm so với quãng đường xe chạy |
15 | Thời gian - Thời gian vi phạm | Thời gian xe chạy được khi vi phạm quá tốc độ theo cung đường |
16 | Thời gian - Tổng thời gian xe chạy | Thời gian xe chạy được |
17 | Thời gian - Tỷ lệ % | Tỷ lệ % giữa thời gian vi phạm so với thời gian xe chạy |
18 | Lái xe liên tục - Số vi phạm quá 4h liên tục | Số vi phạm quá 4h liên tục |
19 | Lái xe liên tục - Số vi phạm quá 10h / ngày | Số vi phạm quá 10h / ngày |
20 | Lái xe liên tục - Số vi phạm quá 48h / tuần | Số vi phạm quá 48h / tuần |
22 | Tỷ lệ % số ngày vi phạm so với số ngày hoạt động |
|
22 | Ghi chú | Biển số xe mà tài xế chạy |
23 | Vận tốc cho phép (km/h) / Vận tốc xe (km/h) | Người dùng có thể kéo slide để lọc vận tốc khi xem báo cái |