17. Báo Cáo Tổng Hợp Vi Phạm Theo Tài Xế Và Cung Đường


STTTiêu đềNội dung
1NhómNhóm xe đã khai báo
2Biển kiểm soátBiển số xe đã khai báo
3Loại hình hoạt độngLoại hình hoạt động của công ty
4Họ tênĐược cung cấp để ghi thẻ tài xế khi chạy TX quẹt thẻ sẽ hiển thị trong báo cáo.
5Số GPLXĐược cung cấp để ghi thẻ tài xế khi chạy TX quẹt thẻ sẽ hiển thị trong báo cáo.
6Số lần vi phạm tốc độ - Từ 5 km đến dưới 10km/h Số lần xe chạy vi phạm quá tốc độ theo cung đường từ 5 km đến dưới 10 km/h
7Số lần vi phạm tốc độ - Từ 10 km đến dưới 20km/h Số lần xe chạy vi phạm tốc độ theo cung đường từ 10 km đến dưới 20 km/h
8Số lần vi phạm tốc độ - Từ 20 km đến dưới 35km/h Số lần xe chạy vi phạm tốc độ theo cung đường từ 20 km đến dưới 35km/h
9Số lần vi phạm tốc độ - Trên 35km/h Số lần xe chạy vi phạm tốc độ theo cung đường trên 35km/h
10Số lần vi phạm tốc độ - Tổng cộngTổng số lần xe vi phạm chạy quá tốc độ theo cung đường
11Số lần vi phạm tốc độ - Số lần vi phạm /1000km xe chạySố lần vi phạm /1000km xe chạy
12Quãng đường - Km vi phạmQuãng đường xe chạy được khi vi phạm tốc độ theo cung đường
13Quãng đường - Tổng km xe chạyQuãng đường xe chạy được
14Quãng đường - Tỷ lệ %Tỷ lệ % giữa quãng đường vi phạm so với quãng đường xe chạy
15Thời gian - Thời gian vi phạmThời gian xe chạy được khi vi phạm quá tốc độ theo cung đường
16Thời gian - Tổng thời gian xe chạyThời gian xe chạy được
17Thời gian - Tỷ lệ %Tỷ lệ % giữa thời gian vi phạm so với thời gian xe chạy
18Lái xe liên tục - Số vi phạm quá 4h liên tụcSố vi phạm quá 4h liên tục
19Lái xe liên tục - Số vi phạm quá 10h / ngàySố vi phạm quá 10h / ngày
20Lái xe liên tục - Số vi phạm quá 48h / tuầnSố vi phạm quá 48h / tuần
22Tỷ lệ % số ngày vi phạm so với số ngày hoạt động
22Ghi chúBiển số xe mà tài xế chạy
23Vận tốc cho phép (km/h) / Vận tốc xe (km/h)Người dùng có thể kéo slide để lọc vận tốc khi xem báo cái