STT | Tiêu đề | Nội dung |
1 | Biển kiểm soát |
|
2 | Loại hình hoạt động | Loại hình hoạt động của công ty |
3 | Tổng Km | Tổng quãng đường xe chạy |
4 | Tỷ lệ quá tốc từ 5 đến 10km/h |
|
5 | Tỷ lệ quá tốc từ 10 đến 20km/h |
|
6 | Tỷ lệ quá tốc từ 20 đến 35 km/h |
|
7 | Tỷ lệ quá tốc > 35 km/h |
|
8 | Số lần quá tốc từ 5 đến 10 km/h | Số lần xe vi phạm quá tốc từ 5 km/h đến 10 km/h |
9 | Số lần quá tốc từ 10 đến 20 km/h | Số lần xe vi phạm quá tốc từ 10 km/h đến 20 km/h |
10 | Số lần quá tốc từ 20 đến 35 km/h | Số lần xe vi phạm quá tốc từ 20 km/h đến 35 km/h |
11 | Số lần quá tốc > 35 km/h | Số lần xe vi phạm quá tốc trên 35 km/h |
12 | Số lần dừng xe | Số lần ghi nhận dừng xe |
13 | Ghi chú |
|